Có 1 kết quả:
暖房 nuǎn fáng ㄋㄨㄢˇ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heating
(2) central heating
(3) greenhouse
(4) hothouse
(5) to pay a house-warming visit
(2) central heating
(3) greenhouse
(4) hothouse
(5) to pay a house-warming visit
Bình luận 0