Có 1 kết quả:

暖房 nuǎn fáng ㄋㄨㄢˇ ㄈㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) heating
(2) central heating
(3) greenhouse
(4) hothouse
(5) to pay a house-warming visit

Bình luận 0